VN520


              

傾襟

Phiên âm : qīng jīn.

Hán Việt : khuynh khâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推誠相待。清.梁章鉅《歸田瑣記.卷六.楹聯賸話》:「淮捉鯦傾襟, 脫穎為君欣得地。」


Xem tất cả...