Phiên âm : qīng jīn.
Hán Việt : khuynh khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推誠相待。清.梁章鉅《歸田瑣記.卷六.楹聯賸話》:「淮捉鯦傾襟, 脫穎為君欣得地。」